Khu 3: Wakkanai-shi/稚内市
Đây là danh sách của Wakkanai-shi/稚内市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Minato/港, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0970021
Tiêu đề :Minato/港, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Minato/港
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0970021
Nishihama/西浜, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0970037
Tiêu đề :Nishihama/西浜, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Nishihama/西浜
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0970037
Noshappu/ノシャップ, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0970026
Tiêu đề :Noshappu/ノシャップ, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Noshappu/ノシャップ
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0970026
Sakae/栄, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0970017
Tiêu đề :Sakae/栄, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Sakae/栄
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0970017
Shimminatocho/新港町, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0970006
Tiêu đề :Shimminatocho/新港町, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Shimminatocho/新港町
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0970006
Shinkocho/新光町, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0970014
Tiêu đề :Shinkocho/新光町, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Shinkocho/新光町
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0970014
Shinsuehiro/新末広, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0970007
Tiêu đề :Shinsuehiro/新末広, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Shinsuehiro/新末広
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0970007
Shiomi/潮見, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0970002
Tiêu đề :Shiomi/潮見, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Shiomi/潮見
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0970002
Soyamisaki/宗谷岬, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0986758
Tiêu đề :Soyamisaki/宗谷岬, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Soyamisaki/宗谷岬
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0986758
Soyamura/宗谷村, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0986384
Tiêu đề :Soyamura/宗谷村, Wakkanai-shi/稚内市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Soyamura/宗谷村
Khu 3 :Wakkanai-shi/稚内市
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0986384
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg