Khu 4: Kamiita-cho/上板町
Đây là danh sách của Kamiita-cho/上板町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Daijushinden/第十新田, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711341
Tiêu đề :Daijushinden/第十新田, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Daijushinden/第十新田
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711341
Hikino/引野, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711311
Tiêu đề :Hikino/引野, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Hikino/引野
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711311
Izumidani/泉谷, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711310
Tiêu đề :Izumidani/泉谷, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Izumidani/泉谷
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711310
Kajiyabara/鍛冶屋原, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711301
Tiêu đề :Kajiyabara/鍛冶屋原, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Kajiyabara/鍛冶屋原
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711301
Kamirokujo/上六條, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711345
Tiêu đề :Kamirokujo/上六條, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Kamirokujo/上六條
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711345
Kanyake/神宅, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711320
Tiêu đề :Kanyake/神宅, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Kanyake/神宅
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711320
Nishibun/西分, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711330
Tiêu đề :Nishibun/西分, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Nishibun/西分
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711330
Satozuka/佐藤塚, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711342
Tiêu đề :Satozuka/佐藤塚, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Satozuka/佐藤塚
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711342
Sebe/瀬部, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711350
Tiêu đề :Sebe/瀬部, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Sebe/瀬部
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711350
Shichijo/七條, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方: 7711302
Tiêu đề :Shichijo/七條, Kamiita-cho/上板町, Itano-gun/板野郡, Tokushima/徳島県, Shikoku/四国地方
Thành Phố :Shichijo/七條
Khu 4 :Kamiita-cho/上板町
Khu 3 :Itano-gun/板野郡
Khu 2 :Tokushima/徳島県
Khu 1 :Shikoku/四国地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :7711302
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg