Khu 4: Kiso-mura/木祖村
Đây là danh sách của Kiso-mura/木祖村 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ogiso/小木曽, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3996203
Tiêu đề :Ogiso/小木曽, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ogiso/小木曽
Khu 4 :Kiso-mura/木祖村
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3996203
Suge/菅, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3996202
Tiêu đề :Suge/菅, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Suge/菅
Khu 4 :Kiso-mura/木祖村
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3996202
Yabuhara/薮原, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3996201
Tiêu đề :Yabuhara/薮原, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yabuhara/薮原
Khu 4 :Kiso-mura/木祖村
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3996201
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg