Khu 4: Koya-cho/高野町
Đây là danh sách của Koya-cho/高野町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ainora/相ノ浦, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480241
Tiêu đề :Ainora/相ノ浦, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ainora/相ノ浦
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480241
Hanasaka/花坂, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480263
Tiêu đề :Hanasaka/花坂, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hanasaka/花坂
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480263
Hayashi/林, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480223
Tiêu đề :Hayashi/林, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hayashi/林
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480223
Higashifuki/東富貴, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480402
Tiêu đề :Higashifuki/東富貴, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Higashifuki/東富貴
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480402
Higashimata/東又, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480226
Tiêu đề :Higashimata/東又, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Higashimata/東又
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480226
Hirahara/平原, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480224
Tiêu đề :Hirahara/平原, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hirahara/平原
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480224
Hosokawa/細川, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480262
Tiêu đề :Hosokawa/細川, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hosokawa/細川
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480262
Kamitsutsuga/上筒香, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480403
Tiêu đề :Kamitsutsuga/上筒香, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Kamitsutsuga/上筒香
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480403
Kashihara/樫原, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480227
Tiêu đề :Kashihara/樫原, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Kashihara/樫原
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480227
Koyasan/高野山, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6480211
Tiêu đề :Koyasan/高野山, Koya-cho/高野町, Ito-gun/伊都郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Koyasan/高野山
Khu 4 :Koya-cho/高野町
Khu 3 :Ito-gun/伊都郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6480211
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg