Khu 4: Motobu-cho/本部町
Đây là danh sách của Motobu-cho/本部町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bise/備瀬, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050207
Tiêu đề :Bise/備瀬, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Bise/備瀬
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050207
Furujima/古島, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050218
Tiêu đề :Furujima/古島, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Furujima/古島
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050218
Gushiken/具志堅, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050201
Tiêu đề :Gushiken/具志堅, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Gushiken/具志堅
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050201
Hamamoto/浜元, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050216
Tiêu đề :Hamamoto/浜元, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Hamamoto/浜元
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050216
Henaji/辺名地, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050224
Tiêu đề :Henaji/辺名地, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Henaji/辺名地
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050224
Higashi/東, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050211
Tiêu đề :Higashi/東, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Higashi/東
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050211
Inoha/伊野波, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050228
Tiêu đề :Inoha/伊野波, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Inoha/伊野波
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050228
Ishikawa/石川, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050206
Tiêu đề :Ishikawa/石川, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Ishikawa/石川
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050206
Izumi/伊豆味, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050221
Tiêu đề :Izumi/伊豆味, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Izumi/伊豆味
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050221
Jahana/謝花, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050203
Tiêu đề :Jahana/謝花, Motobu-cho/本部町, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Jahana/謝花
Khu 4 :Motobu-cho/本部町
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050203
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg