Khu 4: Nakijin-son/今帰仁村
Đây là danh sách của Nakijin-son/今帰仁村 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nakasone/仲宗根, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050401
Tiêu đề :Nakasone/仲宗根, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Nakasone/仲宗根
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050401
Sakiyama/崎山, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050422
Tiêu đề :Sakiyama/崎山, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Sakiyama/崎山
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050422
Serikyaku/勢理客, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050405
Tiêu đề :Serikyaku/勢理客, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Serikyaku/勢理客
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050405
Shoshi/諸志, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050426
Tiêu đề :Shoshi/諸志, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shoshi/諸志
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050426
Tamashiro/玉城, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050415
Tiêu đề :Tamashiro/玉城, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Tamashiro/玉城
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050415
Tokijin/渡喜仁, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050402
Tiêu đề :Tokijin/渡喜仁, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Tokijin/渡喜仁
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050402
Unten/運天, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050403
Tiêu đề :Unten/運天, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Unten/運天
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050403
Wakugawa/湧川, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050412
Tiêu đề :Wakugawa/湧川, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Wakugawa/湧川
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050412
Yonamine/与那嶺, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9050425
Tiêu đề :Yonamine/与那嶺, Nakijin-son/今帰仁村, Kunigami-gun/国頭郡, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Yonamine/与那嶺
Khu 4 :Nakijin-son/今帰仁村
Khu 3 :Kunigami-gun/国頭郡
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9050425
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg