Khu 3: Furubira-gun/古平郡
Đây là danh sách của Furubira-gun/古平郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hamacho/浜町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460121
Tiêu đề :Hamacho/浜町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Hamacho/浜町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460121
Honcho/本町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460103
Tiêu đề :Honcho/本町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Honcho/本町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460103
Irifunecho/入船町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460104
Tiêu đề :Irifunecho/入船町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Irifunecho/入船町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460104
Kukicho/群来町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460111
Tiêu đề :Kukicho/群来町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kukicho/群来町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460111
Maruyamacho/丸山町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460102
Tiêu đề :Maruyamacho/丸山町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Maruyamacho/丸山町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460102
Minatomachi/港町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460113
Tiêu đề :Minatomachi/港町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Minatomachi/港町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460113
Misakicho/御崎町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460101
Tiêu đề :Misakicho/御崎町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Misakicho/御崎町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460101
Okicho/沖町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460133
Tiêu đề :Okicho/沖町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Okicho/沖町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460133
Sawaecho/沢江町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460131
Tiêu đề :Sawaecho/沢江町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Sawaecho/沢江町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460131
Shinchicho/新地町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0460112
Tiêu đề :Shinchicho/新地町, Furubira-cho/古平町, Furubira-gun/古平郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Shinchicho/新地町
Khu 4 :Furubira-cho/古平町
Khu 3 :Furubira-gun/古平郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0460112
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg