Khu 4: Sumiyoshi-ku/住吉区
Đây là danh sách của Sumiyoshi-ku/住吉区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nagai/長居, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580003
Tiêu đề :Nagai/長居, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nagai/長居
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580003
Nagaihigashi/長居東, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580004
Tiêu đề :Nagaihigashi/長居東, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nagaihigashi/長居東
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580004
Nagainishi/長居西, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580002
Tiêu đề :Nagainishi/長居西, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nagainishi/長居西
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580002
Nagaocho/長峡町, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580044
Tiêu đề :Nagaocho/長峡町, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nagaocho/長峡町
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580044
Niwai/庭井, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580012
Tiêu đề :Niwai/庭井, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Niwai/庭井
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580012
Oriono/遠里小野, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580032
Tiêu đề :Oriono/遠里小野, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Oriono/遠里小野
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580032
Sawanocho/沢之町, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580031
Tiêu đề :Sawanocho/沢之町, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Sawanocho/沢之町
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580031
Sentai/千躰, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580047
Tiêu đề :Sentai/千躰, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Sentai/千躰
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580047
Shimizugaoka/清水丘, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580033
Tiêu đề :Shimizugaoka/清水丘, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shimizugaoka/清水丘
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580033
Sugimoto/杉本, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5580022
Tiêu đề :Sugimoto/杉本, Sumiyoshi-ku/住吉区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Sugimoto/杉本
Khu 4 :Sumiyoshi-ku/住吉区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5580022
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg