Khu 4: Takayama-mura/高山村
Đây là danh sách của Takayama-mura/高山村 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Matsuhara/松原, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820802
Tiêu đề :Matsuhara/松原, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Matsuhara/松原
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820802
Matsunami/松南, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820827
Tiêu đề :Matsunami/松南, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Matsunami/松南
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820827
Midorigaoka/緑ケ丘, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820824
Tiêu đề :Midorigaoka/緑ケ丘, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Midorigaoka/緑ケ丘
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820824
Misato/三郷, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820805
Tiêu đề :Misato/三郷, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Misato/三郷
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820805
Miyaseki/宮関, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820811
Tiêu đề :Miyaseki/宮関, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Miyaseki/宮関
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820811
Mizunaka/水中, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820834
Tiêu đề :Mizunaka/水中, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Mizunaka/水中
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820834
Murasaki/紫, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820825
Tiêu đề :Murasaki/紫, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Murasaki/紫
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820825
Nakahara/中原, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820804
Tiêu đề :Nakahara/中原, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakahara/中原
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820804
Nakahira/なかひら, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820806
Tiêu đề :Nakahira/なかひら, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakahira/なかひら
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820806
Ogikubo/荻久保, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3820815
Tiêu đề :Ogikubo/荻久保, Takayama-mura/高山村, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ogikubo/荻久保
Khu 4 :Takayama-mura/高山村
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3820815
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg