Khu 3: Fuwa-gun/不破郡
Đây là danh sách của Fuwa-gun/不破郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Minamiarai/南新井, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5032109
Tiêu đề :Minamiarai/南新井, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Minamiarai/南新井
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032109
Miyashiro/宮代, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5032124
Tiêu đề :Miyashiro/宮代, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Miyashiro/宮代
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032124
Oishi/大石, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5032108
Tiêu đề :Oishi/大石, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Oishi/大石
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032108
Osa/表佐, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5032122
Tiêu đề :Osa/表佐, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Osa/表佐
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032122
Otaki/大滝, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5032101
Tiêu đề :Otaki/大滝, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Otaki/大滝
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032101
Shikihara/敷原, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5032102
Tiêu đề :Shikihara/敷原, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shikihara/敷原
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032102
Shimizu/清水, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5032113
Tiêu đề :Shimizu/清水, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shimizu/清水
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032113
Tiêu đề :Taruichonotsuginibanchigakurubaai/垂井町の次に番地がくる場合, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Taruichonotsuginibanchigakurubaai/垂井町の次に番地がくる場合
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032121
Xem thêm về Taruichonotsuginibanchigakurubaai/垂井町の次に番地がくる場合
Umetani/梅谷, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5032103
Tiêu đề :Umetani/梅谷, Tarui-cho/垂井町, Fuwa-gun/不破郡, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Umetani/梅谷
Khu 4 :Tarui-cho/垂井町
Khu 3 :Fuwa-gun/不破郡
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5032103
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg