Khu 4: Tempaku-ku/天白区
Đây là danh sách của Tempaku-ku/天白区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Konosu/鴻の巣, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680003
Tiêu đề :Konosu/鴻の巣, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Konosu/鴻の巣
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680003
Miyukiyama/御幸山, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680075
Tiêu đề :Miyukiyama/御幸山, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Miyukiyama/御幸山
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680075
Motoeda/元植田, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680009
Tiêu đề :Motoeda/元植田, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Motoeda/元植田
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680009
Motoyagoto/元八事, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680066
Tiêu đề :Motoyagoto/元八事, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Motoyagoto/元八事
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680066
Mukaigaoka/向が丘, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680012
Tiêu đề :Mukaigaoka/向が丘, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Mukaigaoka/向が丘
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680012
Nakahira/中平, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680014
Tiêu đề :Nakahira/中平, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakahira/中平
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680014
Nakasunacho/中砂町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680065
Tiêu đề :Nakasunacho/中砂町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakasunacho/中砂町
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680065
Nakatsubocho/中坪町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680048
Tiêu đề :Nakatsubocho/中坪町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakatsubocho/中坪町
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680048
Nishiiricho/西入町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680039
Tiêu đề :Nishiiricho/西入町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nishiiricho/西入町
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680039
Nonami/野並, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680045
Tiêu đề :Nonami/野並, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nonami/野並
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680045
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg