Khu 4: Tsuzuki-ku/都筑区
Đây là danh sách của Tsuzuki-ku/都筑区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nakamachidai/仲町台, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240041
Tiêu đề :Nakamachidai/仲町台, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakamachidai/仲町台
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240041
Ninomaru/二の丸, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240052
Tiêu đề :Ninomaru/二の丸, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ninomaru/二の丸
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240052
Odanacho/大棚町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240027
Tiêu đề :Odanacho/大棚町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Odanacho/大棚町
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240027
Odananishi/大棚西, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240028
Tiêu đề :Odananishi/大棚西, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Odananishi/大棚西
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240028
Okumacho/大熊町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240042
Tiêu đề :Okumacho/大熊町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Okumacho/大熊町
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240042
Omaru/大丸, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240061
Tiêu đề :Omaru/大丸, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Omaru/大丸
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240061
Orimotocho/折本町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240043
Tiêu đề :Orimotocho/折本町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Orimotocho/折本町
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240043
Saedocho/佐江戸町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240054
Tiêu đề :Saedocho/佐江戸町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Saedocho/佐江戸町
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240054
Sakuranamiki/桜並木, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240046
Tiêu đề :Sakuranamiki/桜並木, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Sakuranamiki/桜並木
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240046
Shineicho/新栄町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2240035
Tiêu đề :Shineicho/新栄町, Tsuzuki-ku/都筑区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shineicho/新栄町
Khu 4 :Tsuzuki-ku/都筑区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2240035
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg