Khu 3: Ina-shi/伊那市
Đây là danh sách của Ina-shi/伊那市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tomigata/富県, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3960621
Tiêu đề :Tomigata/富県, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tomigata/富県
Khu 3 :Ina-shi/伊那市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3960621
Uenohara/上の原, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3960008
Tiêu đề :Uenohara/上の原, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Uenohara/上の原
Khu 3 :Ina-shi/伊那市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3960008
Wakamiya/若宮, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3960007
Tiêu đề :Wakamiya/若宮, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Wakamiya/若宮
Khu 3 :Ina-shi/伊那市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3960007
Yamadera/山寺, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3960023
Tiêu đề :Yamadera/山寺, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yamadera/山寺
Khu 3 :Ina-shi/伊那市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3960023
Yokoyama/横山, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3960029
Tiêu đề :Yokoyama/横山, Ina-shi/伊那市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yokoyama/横山
Khu 3 :Ina-shi/伊那市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3960029
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg