Khu 3: Kitashitara-gun/北設楽郡
Đây là danh sách của Kitashitara-gun/北設楽郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nagae/長江, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412312
Tiêu đề :Nagae/長江, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nagae/長江
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412312
Nishinagura/西納庫, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412431
Tiêu đề :Nishinagura/西納庫, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nishinagura/西納庫
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412431
Nishinagura/西納庫, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412531
Tiêu đề :Nishinagura/西納庫, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nishinagura/西納庫
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412531
Onagura/大名倉, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412434
Tiêu đề :Onagura/大名倉, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Onagura/大名倉
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412434
Taguchi/田口, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412301
Tiêu đề :Taguchi/田口, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Taguchi/田口
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412301
Tanai/田内, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412222
Tiêu đề :Tanai/田内, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tanai/田内
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412222
Toyokuni/豊邦, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412224
Tiêu đề :Toyokuni/豊邦, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Toyokuni/豊邦
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412224
Tsugu/津具, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412601
Tiêu đề :Tsugu/津具, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tsugu/津具
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412601
Waichi/和市, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412313
Tiêu đề :Waichi/和市, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Waichi/和市
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412313
Yatsuhashi/八橋, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4412311
Tiêu đề :Yatsuhashi/八橋, Shitara-cho/設楽町, Kitashitara-gun/北設楽郡, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yatsuhashi/八橋
Khu 4 :Shitara-cho/設楽町
Khu 3 :Kitashitara-gun/北設楽郡
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4412311
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg