Khu 3: Mikata-gun/三方郡
Đây là danh sách của Mikata-gun/三方郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Sakajiri/坂尻, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191208
Tiêu đề :Sakajiri/坂尻, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sakajiri/坂尻
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191208
Sano/佐野, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191143
Tiêu đề :Sano/佐野, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sano/佐野
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191143
Sasada/笹田, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191125
Tiêu đề :Sasada/笹田, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sasada/笹田
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191125
Sata/佐田, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191205
Tiêu đề :Sata/佐田, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sata/佐田
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191205
Shinjo/新庄, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191144
Tiêu đề :Shinjo/新庄, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shinjo/新庄
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191144
Sugahama/菅浜, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191203
Tiêu đề :Sugahama/菅浜, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sugahama/菅浜
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191203
Takenami/竹波, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191202
Tiêu đề :Takenami/竹波, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takenami/竹波
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191202
Wada/和田, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191121
Tiêu đề :Wada/和田, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Wada/和田
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191121
Yamagami/山上, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191207
Tiêu đề :Yamagami/山上, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yamagami/山上
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191207
Yasue/安江, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9191135
Tiêu đề :Yasue/安江, Mihama-cho/美浜町, Mikata-gun/三方郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yasue/安江
Khu 4 :Mihama-cho/美浜町
Khu 3 :Mikata-gun/三方郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9191135
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg