Khu 3: Minamikawachi-gun/南河内郡
Đây là danh sách của Minamikawachi-gun/南河内郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Terada/寺田, Kanan-cho/河南町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5850011
Tiêu đề :Terada/寺田, Kanan-cho/河南町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Terada/寺田
Khu 4 :Kanan-cho/河南町
Khu 3 :Minamikawachi-gun/南河内郡
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5850011
Yamashiro/山城, Kanan-cho/河南町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5850004
Tiêu đề :Yamashiro/山城, Kanan-cho/河南町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yamashiro/山城
Khu 4 :Kanan-cho/河南町
Khu 3 :Minamikawachi-gun/南河内郡
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5850004
Hamuro/葉室, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5830994
Tiêu đề :Hamuro/葉室, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hamuro/葉室
Khu 4 :Taishi-cho/太子町
Khu 3 :Minamikawachi-gun/南河内郡
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5830994
Hata/畑, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5830993
Tiêu đề :Hata/畑, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hata/畑
Khu 4 :Taishi-cho/太子町
Khu 3 :Minamikawachi-gun/南河内郡
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5830993
Kasuga/春日, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5830991
Tiêu đề :Kasuga/春日, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Kasuga/春日
Khu 4 :Taishi-cho/太子町
Khu 3 :Minamikawachi-gun/南河内郡
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5830991
Seiwadai/聖和台, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5830996
Tiêu đề :Seiwadai/聖和台, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Seiwadai/聖和台
Khu 4 :Taishi-cho/太子町
Khu 3 :Minamikawachi-gun/南河内郡
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5830996
Taishi/太子, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5830995
Tiêu đề :Taishi/太子, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Taishi/太子
Khu 4 :Taishi-cho/太子町
Khu 3 :Minamikawachi-gun/南河内郡
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5830995
Yamada/山田, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5830992
Tiêu đề :Yamada/山田, Taishi-cho/太子町, Minamikawachi-gun/南河内郡, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yamada/山田
Khu 4 :Taishi-cho/太子町
Khu 3 :Minamikawachi-gun/南河内郡
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5830992
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg