Khu 3: Mizuho-shi/瑞穂市
Đây là danh sách của Mizuho-shi/瑞穂市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nodashinden/野田新田, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010232
Tiêu đề :Nodashinden/野田新田, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nodashinden/野田新田
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010232
Otsuki/大月, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010306
Tiêu đề :Otsuki/大月, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Otsuki/大月
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010306
Roku/呂久, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010324
Tiêu đề :Roku/呂久, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Roku/呂久
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010324
Saikawa/犀川, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010237
Tiêu đề :Saikawa/犀川, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Saikawa/犀川
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010237
Shigesato/重里, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010311
Tiêu đề :Shigesato/重里, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shigesato/重里
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010311
Sobue/祖父江, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010225
Tiêu đề :Sobue/祖父江, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sobue/祖父江
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010225
Tadakoshi/只越, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010221
Tiêu đề :Tadakoshi/只越, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tadakoshi/只越
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010221
Tanokami/田之上, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010304
Tiêu đề :Tanokami/田之上, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tanokami/田之上
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010304
Ushiki/牛牧, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010234
Tiêu đề :Ushiki/牛牧, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ushiki/牛牧
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010234
Yokoya/横屋, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5010321
Tiêu đề :Yokoya/横屋, Mizuho-shi/瑞穂市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yokoya/横屋
Khu 3 :Mizuho-shi/瑞穂市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5010321
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg