Khu 3: Naha-shi/那覇市
Đây là danh sách của Naha-shi/那覇市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shuri Onacho/首里大名町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030802
Tiêu đề :Shuri Onacho/首里大名町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Onacho/首里大名町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030802
Xem thêm về Shuri Onacho/首里大名町
Shuri Onakacho/首里大中町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030823
Tiêu đề :Shuri Onakacho/首里大中町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Onakacho/首里大中町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030823
Xem thêm về Shuri Onakacho/首里大中町
Shuri Sakiyamacho/首里崎山町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030814
Tiêu đề :Shuri Sakiyamacho/首里崎山町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Sakiyamacho/首里崎山町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030814
Xem thêm về Shuri Sakiyamacho/首里崎山町
Shuri Samukawacho/首里寒川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030826
Tiêu đề :Shuri Samukawacho/首里寒川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Samukawacho/首里寒川町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030826
Xem thêm về Shuri Samukawacho/首里寒川町
Shuri Sueyoshicho/首里末吉町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030801
Tiêu đề :Shuri Sueyoshicho/首里末吉町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Sueyoshicho/首里末吉町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030801
Xem thêm về Shuri Sueyoshicho/首里末吉町
Shuri Tairacho/首里平良町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030803
Tiêu đề :Shuri Tairacho/首里平良町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Tairacho/首里平良町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030803
Xem thêm về Shuri Tairacho/首里平良町
Shuri Teracho/首里汀良町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030806
Tiêu đề :Shuri Teracho/首里汀良町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Teracho/首里汀良町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030806
Xem thêm về Shuri Teracho/首里汀良町
Shuri Tobarucho/首里桃原町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030822
Tiêu đề :Shuri Tobarucho/首里桃原町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Tobarucho/首里桃原町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030822
Xem thêm về Shuri Tobarucho/首里桃原町
Shuri Tonokuracho/首里当蔵町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030812
Tiêu đề :Shuri Tonokuracho/首里当蔵町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Tonokuracho/首里当蔵町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030812
Xem thêm về Shuri Tonokuracho/首里当蔵町
Shuri Torihoricho/首里鳥堀町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030805
Tiêu đề :Shuri Torihoricho/首里鳥堀町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Torihoricho/首里鳥堀町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030805
Xem thêm về Shuri Torihoricho/首里鳥堀町
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg