Khu 3: Nishiokitama-gun/西置賜郡
Đây là danh sách của Nishiokitama-gun/西置賜郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nakayama/中山, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920802
Tiêu đề :Nakayama/中山, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Nakayama/中山
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920802
Ose/大瀬, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920861
Tiêu đề :Ose/大瀬, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Ose/大瀬
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920861
Sanohara/佐野原, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920864
Tiêu đề :Sanohara/佐野原, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Sanohara/佐野原
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920864
Shimoyama/下山, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920862
Tiêu đề :Shimoyama/下山, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shimoyama/下山
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920862
Shobu/菖蒲, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920863
Tiêu đề :Shobu/菖蒲, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shobu/菖蒲
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920863
Takadama/高玉, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920773
Tiêu đề :Takadama/高玉, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Takadama/高玉
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920773
Takaoka/高岡, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920778
Tiêu đề :Takaoka/高岡, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Takaoka/高岡
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920778
Takino/滝野, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920812
Tiêu đề :Takino/滝野, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Takino/滝野
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920812
Tochikubo/栃窪, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920777
Tiêu đề :Tochikubo/栃窪, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tochikubo/栃窪
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920777
Yamaguchi/山口, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9920774
Tiêu đề :Yamaguchi/山口, Shirataka-machi/白鷹町, Nishiokitama-gun/西置賜郡, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Yamaguchi/山口
Khu 4 :Shirataka-machi/白鷹町
Khu 3 :Nishiokitama-gun/西置賜郡
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9920774
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg