Khu 3: Obama-shi/小浜市
Đây là danh sách của Obama-shi/小浜市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ugu/宇久, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170113
Tiêu đề :Ugu/宇久, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ugu/宇久
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170113
Umpin/雲浜, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170096
Tiêu đề :Umpin/雲浜, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Umpin/雲浜
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170096
Wadata/和多田, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170354
Tiêu đề :Wadata/和多田, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Wadata/和多田
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170354
Wakasa/若狭, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170114
Tiêu đề :Wakasa/若狭, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Wakasa/若狭
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170114
Wakuri/和久里, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170024
Tiêu đề :Wakuri/和久里, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Wakuri/和久里
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170024
Yamate/山手, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170092
Tiêu đề :Yamate/山手, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yamate/山手
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170092
Yashiro/矢代, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170102
Tiêu đề :Yashiro/矢代, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yashiro/矢代
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170102
Yatabe/谷田部, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170031
Tiêu đề :Yatabe/谷田部, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yatabe/谷田部
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170031
Yotsuyacho/四谷町, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170073
Tiêu đề :Yotsuyacho/四谷町, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yotsuyacho/四谷町
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170073
Yunoka/湯岡, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9170076
Tiêu đề :Yunoka/湯岡, Obama-shi/小浜市, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yunoka/湯岡
Khu 3 :Obama-shi/小浜市
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9170076
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg