Khu 3: Ogaki-shi/大垣市
Đây là danh sách của Ogaki-shi/大垣市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Takahashicho/高橋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030896
Tiêu đề :Takahashicho/高橋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takahashicho/高橋町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030896
Takajocho/鷹匠町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030913
Tiêu đề :Takajocho/鷹匠町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takajocho/鷹匠町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030913
Takasagocho/高砂町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030889
Tiêu đề :Takasagocho/高砂町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takasagocho/高砂町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030889
Takayacho/高屋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030901
Tiêu đề :Takayacho/高屋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takayacho/高屋町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030901
Takejimacho/竹島町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030878
Tiêu đề :Takejimacho/竹島町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takejimacho/竹島町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030878
Tamachi/田町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030875
Tiêu đề :Tamachi/田町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tamachi/田町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030875
Tawaramachi/俵町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030876
Tiêu đề :Tawaramachi/俵町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tawaramachi/俵町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030876
Temmacho/伝馬町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030897
Tiêu đề :Temmacho/伝馬町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Temmacho/伝馬町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030897
Tobana/外花, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030954
Tiêu đề :Tobana/外花, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tobana/外花
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030954
Toiyamachi/問屋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方: 5030855
Tiêu đề :Toiyamachi/問屋町, Ogaki-shi/大垣市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Toiyamachi/問屋町
Khu 3 :Ogaki-shi/大垣市
Khu 2 :Gifu/岐阜県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5030855
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg