Khu 3: Ora-gun/邑楽郡
Đây là danh sách của Ora-gun/邑楽郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Momiya/籾谷, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740134
Tiêu đề :Momiya/籾谷, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Momiya/籾谷
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740134
Nishioka/西岡, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740107
Tiêu đề :Nishioka/西岡, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nishioka/西岡
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740107
Nishiokashinden/西岡新田, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740106
Tiêu đề :Nishiokashinden/西岡新田, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nishiokashinden/西岡新田
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740106
Xem thêm về Nishiokashinden/西岡新田
Okura/大蔵, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740131
Tiêu đề :Okura/大蔵, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Okura/大蔵
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740131
Omagari/大曲, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740105
Tiêu đề :Omagari/大曲, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Omagari/大曲
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740105
Onimba/大荷場, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740104
Tiêu đề :Onimba/大荷場, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Onimba/大荷場
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740104
Otakashima/大高嶋, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740122
Tiêu đề :Otakashima/大高嶋, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Otakashima/大高嶋
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740122
Shimogoka/下五箇, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740121
Tiêu đề :Shimogoka/下五箇, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shimogoka/下五箇
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740121
Uchikurashinden/内蔵新田, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740135
Tiêu đề :Uchikurashinden/内蔵新田, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Uchikurashinden/内蔵新田
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740135
Xem thêm về Uchikurashinden/内蔵新田
Yokegawa/除川, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740101
Tiêu đề :Yokegawa/除川, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Yokegawa/除川
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740101
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg