Khu 3: Shimabara-shi/島原市
Đây là danh sách của Shimabara-shi/島原市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Umezonomachi/梅園町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方: 8550872
Tiêu đề :Umezonomachi/梅園町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Umezonomachi/梅園町
Khu 3 :Shimabara-shi/島原市
Khu 2 :Nagasaki/長崎県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8550872
Uranokawa/浦の川, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方: 8550056
Tiêu đề :Uranokawa/浦の川, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Uranokawa/浦の川
Khu 3 :Shimabara-shi/島原市
Khu 2 :Nagasaki/長崎県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8550056
Urata/浦田, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方: 8550817
Tiêu đề :Urata/浦田, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Urata/浦田
Khu 3 :Shimabara-shi/島原市
Khu 2 :Nagasaki/長崎県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8550817
Utomachi/宇土町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方: 8550071
Tiêu đề :Utomachi/宇土町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Utomachi/宇土町
Khu 3 :Shimabara-shi/島原市
Khu 2 :Nagasaki/長崎県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8550071
Uwajincho/上新丁, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方: 8550067
Tiêu đề :Uwajincho/上新丁, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Uwajincho/上新丁
Khu 3 :Shimabara-shi/島原市
Khu 2 :Nagasaki/長崎県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8550067
Yahatamachi/八幡町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方: 8550834
Tiêu đề :Yahatamachi/八幡町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Yahatamachi/八幡町
Khu 3 :Shimabara-shi/島原市
Khu 2 :Nagasaki/長崎県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8550834
Yamaderamachi/山寺町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方: 8550016
Tiêu đề :Yamaderamachi/山寺町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Yamaderamachi/山寺町
Khu 3 :Shimabara-shi/島原市
Khu 2 :Nagasaki/長崎県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8550016
Yorozumachi/万町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方: 8550804
Tiêu đề :Yorozumachi/万町, Shimabara-shi/島原市, Nagasaki/長崎県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Yorozumachi/万町
Khu 3 :Shimabara-shi/島原市
Khu 2 :Nagasaki/長崎県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8550804
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg