Khu 3: Shimotsuga-gun/下都賀郡
Đây là danh sách của Shimotsuga-gun/下都賀郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Fukuwada/福和田, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210219
Tiêu đề :Fukuwada/福和田, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Fukuwada/福和田
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210219
Hanyuda/羽生田, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210234
Tiêu đề :Hanyuda/羽生田, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hanyuda/羽生田
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210234
Hommaru/本丸, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210225
Tiêu đề :Hommaru/本丸, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hommaru/本丸
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210225
Izumicho/いずみ町, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210213
Tiêu đề :Izumicho/いずみ町, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Izumicho/いずみ町
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210213
Kamida/上田, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210231
Tiêu đề :Kamida/上田, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kamida/上田
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210231
Kamiinaba/上稲葉, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210236
Tiêu đề :Kamiinaba/上稲葉, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kamiinaba/上稲葉
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210236
Kitakobayashi/北小林, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210207
Tiêu đề :Kitakobayashi/北小林, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kitakobayashi/北小林
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210207
Kotobukicho/寿町, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210212
Tiêu đề :Kotobukicho/寿町, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kotobukicho/寿町
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210212
Kuniya/国谷, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210211
Tiêu đề :Kuniya/国谷, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kuniya/国谷
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210211
Mibu Ko/壬生甲, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方: 3210214
Tiêu đề :Mibu Ko/壬生甲, Mibu-machi/壬生町, Shimotsuga-gun/下都賀郡, Tochigi/栃木県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Mibu Ko/壬生甲
Khu 4 :Mibu-machi/壬生町
Khu 3 :Shimotsuga-gun/下都賀郡
Khu 2 :Tochigi/栃木県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3210214
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg