Khu 3: Shinjo-shi/新庄市
Đây là danh sách của Shinjo-shi/新庄市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shimodamachi/下田町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960034
Tiêu đề :Shimodamachi/下田町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shimodamachi/下田町
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960034
Shimokanezawamachi/下金沢町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960033
Tiêu đề :Shimokanezawamachi/下金沢町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shimokanezawamachi/下金沢町
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960033
Xem thêm về Shimokanezawamachi/下金沢町
Shironishimachi/城西町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960076
Tiêu đề :Shironishimachi/城西町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shironishimachi/城西町
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960076
Xem thêm về Shironishimachi/城西町
Showa/昭和, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9995101
Tiêu đề :Showa/昭和, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Showa/昭和
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9995101
Suehiromachi/末広町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960031
Tiêu đề :Suehiromachi/末広町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Suehiromachi/末広町
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960031
Sumiyoshimachi/住吉町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960022
Tiêu đề :Sumiyoshimachi/住吉町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Sumiyoshimachi/住吉町
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960022
Xem thêm về Sumiyoshimachi/住吉町
Tamommachi/多門町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960024
Tiêu đề :Tamommachi/多門町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tamommachi/多門町
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960024
Teppomachi/鉄砲町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960035
Tiêu đề :Teppomachi/鉄砲町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Teppomachi/鉄砲町
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960035
Tobita/飛田, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960061
Tiêu đề :Tobita/飛田, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tobita/飛田
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960061
Tokamachi/十日町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方: 9960091
Tiêu đề :Tokamachi/十日町, Shinjo-shi/新庄市, Yamagata/山形県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tokamachi/十日町
Khu 3 :Shinjo-shi/新庄市
Khu 2 :Yamagata/山形県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9960091
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg