Khu 3: Uonuma-shi/魚沼市
Đây là danh sách của Uonuma-shi/魚沼市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tagoya/田小屋, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9460301
Tiêu đề :Tagoya/田小屋, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tagoya/田小屋
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9460301
Tajiri/田尻, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9460112
Tiêu đề :Tajiri/田尻, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tajiri/田尻
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9460112
Takakura/高倉, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9460201
Tiêu đề :Takakura/高倉, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takakura/高倉
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9460201
Takinomata/滝之又, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9460103
Tiêu đề :Takinomata/滝之又, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takinomata/滝之又
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9460103
Tanaka/田中, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9460106
Tiêu đề :Tanaka/田中, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tanaka/田中
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9460106
Tokamachi/十日町, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9460035
Tiêu đề :Tokamachi/十日町, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tokamachi/十日町
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9460035
Tokuda/徳田, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9497418
Tiêu đề :Tokuda/徳田, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tokuda/徳田
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9497418
Uonoji/魚野地, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9497423
Tiêu đề :Uonoji/魚野地, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Uonoji/魚野地
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9497423
Uramachi/浦町, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9460012
Tiêu đề :Uramachi/浦町, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Uramachi/浦町
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9460012
Utsuno/宇津野, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9460084
Tiêu đề :Utsuno/宇津野, Uonuma-shi/魚沼市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Utsuno/宇津野
Khu 3 :Uonuma-shi/魚沼市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9460084
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg