Khu 4: Hamakita-ku/浜北区
Đây là danh sách của Hamakita-ku/浜北区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Numa/沼, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340037
Tiêu đề :Numa/沼, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Numa/沼
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340037
Oidaira/大平, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340005
Tiêu đề :Oidaira/大平, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Oidaira/大平
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340005
Ono/尾野, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340002
Tiêu đề :Ono/尾野, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ono/尾野
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340002
Oro/於呂, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340015
Tiêu đề :Oro/於呂, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Oro/於呂
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340015
Ryunan/竜南, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340024
Tiêu đề :Ryunan/竜南, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ryunan/竜南
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340024
Shimpara/新原, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340003
Tiêu đề :Shimpara/新原, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shimpara/新原
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340003
Somejidai/染地台, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340046
Tiêu đề :Somejidai/染地台, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Somejidai/染地台
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340046
Takabatake/高畑, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340034
Tiêu đề :Takabatake/高畑, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takabatake/高畑
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340034
Takasono/高薗, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340023
Tiêu đề :Takasono/高薗, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takasono/高薗
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340023
Terajima/寺島, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4340035
Tiêu đề :Terajima/寺島, Hamakita-ku/浜北区, Hamamatsu-shi/浜松市, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Terajima/寺島
Khu 4 :Hamakita-ku/浜北区
Khu 3 :Hamamatsu-shi/浜松市
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4340035
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg