Khu 4: Higashiyama-ku/東山区
Đây là danh sách của Higashiyama-ku/東山区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Yamashirocho/山城町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050831
Tiêu đề :Yamashirocho/山城町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yamashirocho/山城町
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050831
Yamatocho/大和町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050802
Tiêu đề :Yamatocho/大和町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yamatocho/大和町
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050802
Yamatooji/大和大路, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050933
Tiêu đề :Yamatooji/大和大路, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yamatooji/大和大路
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050933
Yamazakicho/山崎町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050841
Tiêu đề :Yamazakicho/山崎町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yamazakicho/山崎町
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050841
Yasakakamimachi/八坂上町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050827
Tiêu đề :Yasakakamimachi/八坂上町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yasakakamimachi/八坂上町
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050827
Xem thêm về Yasakakamimachi/八坂上町
Yoshinocho/芳野町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050878
Tiêu đề :Yoshinocho/芳野町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yoshinocho/芳野町
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050878
Yugyomaecho/遊行前町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050864
Tiêu đề :Yugyomaecho/遊行前町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yugyomaecho/遊行前町
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050864
Yumiyacho/弓矢町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050817
Tiêu đề :Yumiyacho/弓矢町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yumiyacho/弓矢町
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050817
Yunokicho/柚之木町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6050032
Tiêu đề :Yunokicho/柚之木町, Higashiyama-ku/東山区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yunokicho/柚之木町
Khu 4 :Higashiyama-ku/東山区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6050032
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg