Khu 4: Kanazawa-ku/金沢区
Đây là danh sách của Kanazawa-ku/金沢区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Sachiura/幸浦, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360003
Tiêu đề :Sachiura/幸浦, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Sachiura/幸浦
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360003
Seto/瀬戸, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360027
Tiêu đề :Seto/瀬戸, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Seto/瀬戸
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360027
Shibamachi/柴町, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360012
Tiêu đề :Shibamachi/柴町, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shibamachi/柴町
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360012
Shiraho/白帆, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360007
Tiêu đề :Shiraho/白帆, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shiraho/白帆
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360007
Showamachi/昭和町, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360001
Tiêu đề :Showamachi/昭和町, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Showamachi/昭和町
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360001
Susakicho/洲崎町, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360028
Tiêu đề :Susakicho/洲崎町, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Susakicho/洲崎町
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360028
Takafunedai/高舟台, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360044
Tiêu đề :Takafunedai/高舟台, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Takafunedai/高舟台
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360044
Teramae/寺前, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360014
Tiêu đề :Teramae/寺前, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Teramae/寺前
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360014
Tomiokahigashi/富岡東, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360051
Tiêu đề :Tomiokahigashi/富岡東, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Tomiokahigashi/富岡東
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360051
Xem thêm về Tomiokahigashi/富岡東
Tomiokanishi/富岡西, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2360052
Tiêu đề :Tomiokanishi/富岡西, Kanazawa-ku/金沢区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Tomiokanishi/富岡西
Khu 4 :Kanazawa-ku/金沢区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2360052
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg