Khu 4: Oyama-cho/小山町
Đây là danh sách của Oyama-cho/小山町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Adano/阿多野, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101321
Tiêu đề :Adano/阿多野, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Adano/阿多野
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101321
Arashiba/新柴, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101314
Tiêu đề :Arashiba/新柴, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Arashiba/新柴
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101314
Fujimagari/藤曲, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101304
Tiêu đề :Fujimagari/藤曲, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Fujimagari/藤曲
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101304
Ikido/生土, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101303
Tiêu đề :Ikido/生土, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ikido/生土
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101303
Ishiki/一色, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101325
Tiêu đề :Ishiki/一色, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ishiki/一色
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101325
Jieitaifujigakko/自衛隊富士学校, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101432
Tiêu đề :Jieitaifujigakko/自衛隊富士学校, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Jieitaifujigakko/自衛隊富士学校
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101432
Xem thêm về Jieitaifujigakko/自衛隊富士学校
Kamifurushiro/上古城, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101323
Tiêu đề :Kamifurushiro/上古城, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kamifurushiro/上古城
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101323
Kuwagi/桑木, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101315
Tiêu đề :Kuwagi/桑木, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kuwagi/桑木
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101315
Nakahinata/中日向, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101307
Tiêu đề :Nakahinata/中日向, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakahinata/中日向
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101307
Nakajima/中島, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4101302
Tiêu đề :Nakajima/中島, Oyama-cho/小山町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakajima/中島
Khu 4 :Oyama-cho/小山町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4101302
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg