Khu 4: Shimizu-cho/清水町
Đây là danh sách của Shimizu-cho/清水町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tamagawa/玉川, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4110902
Tiêu đề :Tamagawa/玉川, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tamagawa/玉川
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4110902
Toda/戸田, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4110913
Tiêu đề :Toda/戸田, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Toda/戸田
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4110913
Tokura/徳倉, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4110917
Tiêu đề :Tokura/徳倉, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tokura/徳倉
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4110917
Yahata/八幡, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4110906
Tiêu đề :Yahata/八幡, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yahata/八幡
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4110906
Yukawa/湯川, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方: 4110918
Tiêu đề :Yukawa/湯川, Shimizu-cho/清水町, Sunto-gun/駿東郡, Shizuoka/静岡県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yukawa/湯川
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Sunto-gun/駿東郡
Khu 2 :Shizuoka/静岡県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4110918
Asahiyama/旭山, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890355
Tiêu đề :Asahiyama/旭山, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Asahiyama/旭山
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890355
Biman/美蔓, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890242
Tiêu đề :Biman/美蔓, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Biman/美蔓
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890242
Haobi/羽帯, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890356
Tiêu đề :Haobi/羽帯, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Haobi/羽帯
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890356
Hitomai/人舞, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890101
Tiêu đề :Hitomai/人舞, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Hitomai/人舞
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890101
Hondori/本通, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890136
Tiêu đề :Hondori/本通, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Hondori/本通
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890136
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg