Khu 4: Shimogyo-ku/下京区
Đây là danh sách của Shimogyo-ku/下京区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Yaoyacho/八百屋町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008262
Tiêu đề :Yaoyacho/八百屋町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yaoyacho/八百屋町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008262
Yaoyacho/八百屋町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008321
Tiêu đề :Yaoyacho/八百屋町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yaoyacho/八百屋町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008321
Yatsuyanagicho/八ツ柳町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008112
Tiêu đề :Yatsuyanagicho/八ツ柳町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yatsuyanagicho/八ツ柳町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008112
Xem thêm về Yatsuyanagicho/八ツ柳町
Yawatacho/八幡町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008455
Tiêu đề :Yawatacho/八幡町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yawatacho/八幡町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008455
Yohojicho/要法寺町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008477
Tiêu đề :Yohojicho/要法寺町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yohojicho/要法寺町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008477
Yokosuwancho/横諏訪町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008179
Tiêu đề :Yokosuwancho/横諏訪町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yokosuwancho/横諏訪町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008179
Yorozuyacho/万屋町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008199
Tiêu đề :Yorozuyacho/万屋町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yorozuyacho/万屋町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008199
Yoshimizucho/吉水町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008403
Tiêu đề :Yoshimizucho/吉水町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yoshimizucho/吉水町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008403
Yoshimizucho/吉水町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008483
Tiêu đề :Yoshimizucho/吉水町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yoshimizucho/吉水町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008483
Yugaocho/夕顔町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6008077
Tiêu đề :Yugaocho/夕顔町, Shimogyo-ku/下京区, Kyoto-shi/京都市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yugaocho/夕顔町
Khu 4 :Shimogyo-ku/下京区
Khu 3 :Kyoto-shi/京都市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6008077
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg