Khu 3: Kiso-gun/木曽郡
Đây là danh sách của Kiso-gun/木曽郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hiyoshi/日義, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3996101
Tiêu đề :Hiyoshi/日義, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hiyoshi/日義
Khu 4 :Kiso-machi/木曽町
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3996101
Kaidakogen Nishino/開田高原西野, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3970302
Tiêu đề :Kaidakogen Nishino/開田高原西野, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kaidakogen Nishino/開田高原西野
Khu 4 :Kiso-machi/木曽町
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3970302
Xem thêm về Kaidakogen Nishino/開田高原西野
Kaidakogen Suekawa/開田高原末川, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3970301
Tiêu đề :Kaidakogen Suekawa/開田高原末川, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kaidakogen Suekawa/開田高原末川
Khu 4 :Kiso-machi/木曽町
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3970301
Xem thêm về Kaidakogen Suekawa/開田高原末川
Mitake/三岳, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3970101
Tiêu đề :Mitake/三岳, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Mitake/三岳
Khu 4 :Kiso-machi/木曽町
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3970101
Shinkai/新開, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3970002
Tiêu đề :Shinkai/新開, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shinkai/新開
Khu 4 :Kiso-machi/木曽町
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3970002
Shinkaifuku/新開福, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3970003
Tiêu đề :Shinkaifuku/新開福, Kiso-machi/木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shinkaifuku/新開福
Khu 4 :Kiso-machi/木曽町
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3970003
Ogiso/小木曽, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3996203
Tiêu đề :Ogiso/小木曽, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ogiso/小木曽
Khu 4 :Kiso-mura/木祖村
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3996203
Suge/菅, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3996202
Tiêu đề :Suge/菅, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Suge/菅
Khu 4 :Kiso-mura/木祖村
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3996202
Yabuhara/薮原, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3996201
Tiêu đề :Yabuhara/薮原, Kiso-mura/木祖村, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yabuhara/薮原
Khu 4 :Kiso-mura/木祖村
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3996201
Azuma/吾妻, Nagiso-machi/南木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3995302
Tiêu đề :Azuma/吾妻, Nagiso-machi/南木曽町, Kiso-gun/木曽郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Azuma/吾妻
Khu 4 :Nagiso-machi/南木曽町
Khu 3 :Kiso-gun/木曽郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3995302
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg