Khu 3: Kyotanabe-shi/京田辺市
Đây là danh sách của Kyotanabe-shi/京田辺市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Matsuigaoka/松井ケ丘, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100353
Tiêu đề :Matsuigaoka/松井ケ丘, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Matsuigaoka/松井ケ丘
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100353
Miyamaki/三山木, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100313
Tiêu đề :Miyamaki/三山木, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Miyamaki/三山木
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100313
Miyazu/宮津, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100314
Tiêu đề :Miyazu/宮津, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Miyazu/宮津
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100314
Mizutori/水取, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100323
Tiêu đề :Mizutori/水取, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Mizutori/水取
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100323
Osumi/大住, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100343
Tiêu đề :Osumi/大住, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Osumi/大住
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100343
Osumigaoka/大住ケ丘, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100351
Tiêu đề :Osumigaoka/大住ケ丘, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Osumigaoka/大住ケ丘
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100351
Takafune/高船, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100325
Tiêu đề :Takafune/高船, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Takafune/高船
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100325
Takigi/薪, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100341
Tiêu đề :Takigi/薪, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Takigi/薪
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100341
Tanabe/田辺, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100331
Tiêu đề :Tanabe/田辺, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Tanabe/田辺
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100331
Tanabechuo/田辺中央, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方: 6100334
Tiêu đề :Tanabechuo/田辺中央, Kyotanabe-shi/京田辺市, Kyoto/京都府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Tanabechuo/田辺中央
Khu 3 :Kyotanabe-shi/京田辺市
Khu 2 :Kyoto/京都府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6100334
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg