Khu 3: Ora-gun/邑楽郡
Đây là danh sách của Ora-gun/邑楽郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shimpukuji/新福寺, Chiyoda-machi/千代田町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3700505
Tiêu đề :Shimpukuji/新福寺, Chiyoda-machi/千代田町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shimpukuji/新福寺
Khu 4 :Chiyoda-machi/千代田町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3700505
Showa/昭和, Chiyoda-machi/千代田町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3700723
Tiêu đề :Showa/昭和, Chiyoda-machi/千代田町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Showa/昭和
Khu 4 :Chiyoda-machi/千代田町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3700723
Asahino/朝日野, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740112
Tiêu đề :Asahino/朝日野, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Asahino/朝日野
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740112
Ebise/海老瀬, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740111
Tiêu đề :Ebise/海老瀬, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ebise/海老瀬
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740111
Hanare/離, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740102
Tiêu đề :Hanare/離, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hanare/離
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740102
Hosoya/細谷, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740103
Tiêu đề :Hosoya/細谷, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hosoya/細谷
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740103
Iino/飯野, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740123
Tiêu đề :Iino/飯野, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Iino/飯野
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740123
Itakura/板倉, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740132
Tiêu đề :Itakura/板倉, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Itakura/板倉
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740132
Iwata/岩田, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740133
Tiêu đề :Iwata/岩田, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Iwata/岩田
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740133
Izumino/泉野, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3740113
Tiêu đề :Izumino/泉野, Itakura-machi/板倉町, Ora-gun/邑楽郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Izumino/泉野
Khu 4 :Itakura-machi/板倉町
Khu 3 :Ora-gun/邑楽郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3740113
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg