Khu 3: Shiwa-gun/紫波郡
Đây là danh sách của Shiwa-gun/紫波郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akazawa/赤沢, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283533
Tiêu đề :Akazawa/赤沢, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Akazawa/赤沢
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283533
Egara/江柄, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283321
Tiêu đề :Egara/江柄, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Egara/江柄
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283321
Funakubo/船久保, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283532
Tiêu đề :Funakubo/船久保, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Funakubo/船久保
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283532
Futsukamachi/二日町, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283304
Tiêu đề :Futsukamachi/二日町, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Futsukamachi/二日町
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283304
Higashinagaoka/東長岡, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283324
Tiêu đề :Higashinagaoka/東長岡, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Higashinagaoka/東長岡
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283324
Xem thêm về Higashinagaoka/東長岡
Hikobe/彦部, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283315
Tiêu đề :Hikobe/彦部, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hikobe/彦部
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283315
Hirasawa/平沢, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283308
Tiêu đề :Hirasawa/平沢, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hirasawa/平沢
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283308
Hizume/日詰, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283305
Tiêu đề :Hizume/日詰, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hizume/日詰
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283305
Hizumenishi/日詰西, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283306
Tiêu đề :Hizumenishi/日詰西, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hizumenishi/日詰西
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283306
Hoshiyama/星山, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方: 0283313
Tiêu đề :Hoshiyama/星山, Shiwa-cho/紫波町, Shiwa-gun/紫波郡, Iwate/岩手県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hoshiyama/星山
Khu 4 :Shiwa-cho/紫波町
Khu 3 :Shiwa-gun/紫波郡
Khu 2 :Iwate/岩手県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0283313
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg