Khu 4: Kawaba-mura/川場村
Đây là danh sách của Kawaba-mura/川場村 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hagimuro/萩室, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780111
Tiêu đề :Hagimuro/萩室, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hagimuro/萩室
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780111
Kawabayubara/川場湯原, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780102
Tiêu đề :Kawabayubara/川場湯原, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kawabayubara/川場湯原
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780102
Kotagawa/小田川, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780105
Tiêu đề :Kotagawa/小田川, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kotagawa/小田川
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780105
Monzen/門前, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780115
Tiêu đề :Monzen/門前, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Monzen/門前
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780115
Nakano/中野, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780103
Tiêu đề :Nakano/中野, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakano/中野
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780103
Namashina/生品, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780113
Tiêu đề :Namashina/生品, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Namashina/生品
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780113
Otagawa/太田川, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780104
Tiêu đề :Otagawa/太田川, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Otagawa/太田川
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780104
Tatsuiwa/立岩, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780112
Tiêu đề :Tatsuiwa/立岩, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Tatsuiwa/立岩
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780112
Tenjin/天神, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780114
Tiêu đề :Tenjin/天神, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Tenjin/天神
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780114
Yachi/谷地, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方: 3780101
Tiêu đề :Yachi/谷地, Kawaba-mura/川場村, Tone-gun/利根郡, Gumma/群馬県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Yachi/谷地
Khu 4 :Kawaba-mura/川場村
Khu 3 :Tone-gun/利根郡
Khu 2 :Gumma/群馬県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3780101
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg