Khu 4: Kawakami-mura/川上村
Đây là danh sách của Kawakami-mura/川上村 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akiyama/秋山, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3841403
Tiêu đề :Akiyama/秋山, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Akiyama/秋山
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Minamisaku-gun/南佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3841403
Azusayama/梓山, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3841402
Tiêu đề :Azusayama/梓山, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Azusayama/梓山
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Minamisaku-gun/南佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3841402
Goshodaira/御所平, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3841407
Tiêu đề :Goshodaira/御所平, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Goshodaira/御所平
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Minamisaku-gun/南佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3841407
Hara/原, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3841406
Tiêu đề :Hara/原, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hara/原
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Minamisaku-gun/南佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3841406
Hisawa/樋沢, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3841408
Tiêu đề :Hisawa/樋沢, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hisawa/樋沢
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Minamisaku-gun/南佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3841408
Igura/居倉, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3841404
Tiêu đề :Igura/居倉, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Igura/居倉
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Minamisaku-gun/南佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3841404
Kawahake/川端下, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3841401
Tiêu đề :Kawahake/川端下, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kawahake/川端下
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Minamisaku-gun/南佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3841401
Omiyama/大深山, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3841405
Tiêu đề :Omiyama/大深山, Kawakami-mura/川上村, Minamisaku-gun/南佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Omiyama/大深山
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Minamisaku-gun/南佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3841405
Hitoji/人知, Kawakami-mura/川上村, Yoshino-gun/吉野郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6393557
Tiêu đề :Hitoji/人知, Kawakami-mura/川上村, Yoshino-gun/吉野郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hitoji/人知
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Yoshino-gun/吉野郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6393557
Ido/井戸, Kawakami-mura/川上村, Yoshino-gun/吉野郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6393558
Tiêu đề :Ido/井戸, Kawakami-mura/川上村, Yoshino-gun/吉野郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ido/井戸
Khu 4 :Kawakami-mura/川上村
Khu 3 :Yoshino-gun/吉野郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6393558
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg