Khu 4: Kimino-cho/紀美野町
Đây là danh sách của Kimino-cho/紀美野町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Miroku/箕六, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401232
Tiêu đề :Miroku/箕六, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Miroku/箕六
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401232
Myozoe/明添, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401214
Tiêu đề :Myozoe/明添, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Myozoe/明添
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401214
Nagatani/長谷, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401101
Tiêu đề :Nagatani/長谷, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nagatani/長谷
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401101
Nagatani/永谷, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401241
Tiêu đề :Nagatani/永谷, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nagatani/永谷
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401241
Naka/中, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401361
Tiêu đề :Naka/中, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Naka/中
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401361
Nakada/中田, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401114
Tiêu đề :Nakada/中田, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nakada/中田
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401114
Nishino/西野, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401252
Tiêu đề :Nishino/西野, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nishino/西野
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401252
Nonaka/野中, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401235
Tiêu đề :Nonaka/野中, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Nonaka/野中
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401235
Okusasa/奥佐々, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401115
Tiêu đề :Okusasa/奥佐々, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Okusasa/奥佐々
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401115
Osumi/大角, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401222
Tiêu đề :Osumi/大角, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Osumi/大角
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401222
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg