Khu 4: Kimino-cho/紀美野町
Đây là danh sách của Kimino-cho/紀美野町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Sakamoto/坂本, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401112
Tiêu đề :Sakamoto/坂本, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Sakamoto/坂本
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401112
Shibame/柴目, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401102
Tiêu đề :Shibame/柴目, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shibame/柴目
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401102
Shimosasa/下佐々, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401121
Tiêu đề :Shimosasa/下佐々, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shimosasa/下佐々
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401121
Shobata/小畑, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401141
Tiêu đề :Shobata/小畑, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shobata/小畑
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401141
Sugezawa/菅沢, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401364
Tiêu đề :Sugezawa/菅沢, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Sugezawa/菅沢
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401364
Ta/田, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401363
Tiêu đề :Ta/田, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ta/田
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401363
Takahata/高畑, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401212
Tiêu đề :Takahata/高畑, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Takahata/高畑
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401212
Takinogawa/滝ノ川, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401362
Tiêu đề :Takinogawa/滝ノ川, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Takinogawa/滝ノ川
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401362
Tani/谷, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401352
Tiêu đề :Tani/谷, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Tani/谷
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401352
Todoroki/動木, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方: 6401131
Tiêu đề :Todoroki/動木, Kimino-cho/紀美野町, Kaiso-gun/海草郡, Wakayama/和歌山県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Todoroki/動木
Khu 4 :Kimino-cho/紀美野町
Khu 3 :Kaiso-gun/海草郡
Khu 2 :Wakayama/和歌山県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6401131
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg