Khu 4: Meito-ku/名東区
Đây là danh sách của Meito-ku/名東区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akamatsudai/赤松台, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650016
Tiêu đề :Akamatsudai/赤松台, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Akamatsudai/赤松台
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650016
Akegaoka/明が丘, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650033
Tiêu đề :Akegaoka/明が丘, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Akegaoka/明が丘
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650033
Asahigaoka/朝日が丘, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650041
Tiêu đề :Asahigaoka/朝日が丘, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Asahigaoka/朝日が丘
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650041
Bunkyodai/文教台, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650012
Tiêu đề :Bunkyodai/文教台, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Bunkyodai/文教台
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650012
Chodacho/丁田町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650027
Tiêu đề :Chodacho/丁田町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Chodacho/丁田町
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650027
Daimancho/代万町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650086
Tiêu đề :Daimancho/代万町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Daimancho/代万町
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650086
Enjucho/延珠町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650003
Tiêu đề :Enjucho/延珠町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Enjucho/延珠町
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650003
Fujigaoka/藤が丘, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650032
Tiêu đề :Fujigaoka/藤が丘, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Fujigaoka/藤が丘
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650032
Fujikacho/藤香町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650037
Tiêu đề :Fujikacho/藤香町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Fujikacho/藤香町
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650037
Fujimakicho/藤巻町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4650075
Tiêu đề :Fujimakicho/藤巻町, Meito-ku/名東区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Fujimakicho/藤巻町
Khu 4 :Meito-ku/名東区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4650075
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg