Khu 4: Miyota-machi/御代田町
Đây là danh sách của Miyota-machi/御代田町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hiroto/広戸, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3890203
Tiêu đề :Hiroto/広戸, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hiroto/広戸
Khu 4 :Miyota-machi/御代田町
Khu 3 :Kitasaku-gun/北佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3890203
Hosho/豊昇, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3890204
Tiêu đề :Hosho/豊昇, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hosho/豊昇
Khu 4 :Miyota-machi/御代田町
Khu 3 :Kitasaku-gun/北佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3890204
Kusagoe/草越, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3890202
Tiêu đề :Kusagoe/草越, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kusagoe/草越
Khu 4 :Miyota-machi/御代田町
Khu 3 :Kitasaku-gun/北佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3890202
Maseguchi/馬瀬口, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3890207
Tiêu đề :Maseguchi/馬瀬口, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Maseguchi/馬瀬口
Khu 4 :Miyota-machi/御代田町
Khu 3 :Kitasaku-gun/北佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3890207
Miyota/御代田, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3890206
Tiêu đề :Miyota/御代田, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Miyota/御代田
Khu 4 :Miyota-machi/御代田町
Khu 3 :Kitasaku-gun/北佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3890206
Mosawa/茂沢, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3890208
Tiêu đề :Mosawa/茂沢, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Mosawa/茂沢
Khu 4 :Miyota-machi/御代田町
Khu 3 :Kitasaku-gun/北佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3890208
Omogae/面替, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3890205
Tiêu đề :Omogae/面替, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Omogae/面替
Khu 4 :Miyota-machi/御代田町
Khu 3 :Kitasaku-gun/北佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3890205
Shiono/塩野, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3890201
Tiêu đề :Shiono/塩野, Miyota-machi/御代田町, Kitasaku-gun/北佐久郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shiono/塩野
Khu 4 :Miyota-machi/御代田町
Khu 3 :Kitasaku-gun/北佐久郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3890201
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg