Khu 4: Numata-cho/沼田町
Đây là danh sách của Numata-cho/沼田町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Asahimachi/旭町, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782201
Tiêu đề :Asahimachi/旭町, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Asahimachi/旭町
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782201
Ebishima/恵比島, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782224
Tiêu đề :Ebishima/恵比島, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Ebishima/恵比島
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782224
Hokuryu/北竜, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782223
Tiêu đề :Hokuryu/北竜, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Hokuryu/北竜
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782223
Hondori/本通, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782203
Tiêu đề :Hondori/本通, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Hondori/本通
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782203
Horoshin/幌新, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782225
Tiêu đề :Horoshin/幌新, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Horoshin/幌新
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782225
Kita1-jo/北一条, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782205
Tiêu đề :Kita1-jo/北一条, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita1-jo/北一条
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782205
Koshin/更新, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782211
Tiêu đề :Koshin/更新, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Koshin/更新
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782211
Kyosei/共成, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782213
Tiêu đề :Kyosei/共成, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kyosei/共成
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782213
Mappu/真布, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782221
Tiêu đề :Mappu/真布, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Mappu/真布
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782221
Midorimachi/緑町, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0782206
Tiêu đề :Midorimachi/緑町, Numata-cho/沼田町, Uryu-gun/雨竜郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Midorimachi/緑町
Khu 4 :Numata-cho/沼田町
Khu 3 :Uryu-gun/雨竜郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0782206
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg