Khu 4: Rifu-cho/利府町
Đây là danh sách của Rifu-cho/利府町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akanuma/赤沼, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810101
Tiêu đề :Akanuma/赤沼, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Akanuma/赤沼
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810101
Aobadai/青葉台, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810133
Tiêu đề :Aobadai/青葉台, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Aobadai/青葉台
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810133
Aoyama/青山, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810131
Tiêu đề :Aoyama/青山, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Aoyama/青山
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810131
Chuo/中央, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810104
Tiêu đề :Chuo/中央, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Chuo/中央
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810104
Hanazono/花園, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810132
Tiêu đề :Hanazono/花園, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hanazono/花園
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810132
Hayama/葉山, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810105
Tiêu đề :Hayama/葉山, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hayama/葉山
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810105
Iidoi/飯土井, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810113
Tiêu đề :Iidoi/飯土井, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Iidoi/飯土井
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810113
Kamiyasawa/神谷沢, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810121
Tiêu đề :Kamiyasawa/神谷沢, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Kamiyasawa/神谷沢
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810121
Kase/加瀬, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810111
Tiêu đề :Kase/加瀬, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Kase/加瀬
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810111
Kasuga/春日, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9810102
Tiêu đề :Kasuga/春日, Rifu-cho/利府町, Miyagi-gun/宮城郡, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Kasuga/春日
Khu 4 :Rifu-cho/利府町
Khu 3 :Miyagi-gun/宮城郡
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9810102
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg