Khu 4: Shimizu-cho/清水町
Đây là danh sách của Shimizu-cho/清水町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hondorinishi/本通西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890125
Tiêu đề :Hondorinishi/本通西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Hondorinishi/本通西
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890125
Kamishikaribetsu/上然別, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890243
Tiêu đề :Kamishikaribetsu/上然別, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kamishikaribetsu/上然別
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890243
Xem thêm về Kamishikaribetsu/上然別
Kita1-jo/北一条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890135
Tiêu đề :Kita1-jo/北一条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita1-jo/北一条
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890135
Kita1-jonishi/北一条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890124
Tiêu đề :Kita1-jonishi/北一条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita1-jonishi/北一条西
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890124
Xem thêm về Kita1-jonishi/北一条西
Kita2-jo/北二条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890134
Tiêu đề :Kita2-jo/北二条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita2-jo/北二条
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890134
Kita2-jonishi/北二条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890123
Tiêu đề :Kita2-jonishi/北二条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita2-jonishi/北二条西
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890123
Xem thêm về Kita2-jonishi/北二条西
Kita3-jo/北三条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890133
Tiêu đề :Kita3-jo/北三条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita3-jo/北三条
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890133
Kita3-jonishi/北三条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890122
Tiêu đề :Kita3-jonishi/北三条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita3-jonishi/北三条西
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890122
Xem thêm về Kita3-jonishi/北三条西
Kita4-jo/北四条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890132
Tiêu đề :Kita4-jo/北四条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita4-jo/北四条
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890132
Kita4-jonishi/北四条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890121
Tiêu đề :Kita4-jonishi/北四条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Kita4-jonishi/北四条西
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890121
Xem thêm về Kita4-jonishi/北四条西
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg