Khu 4: Shimizu-cho/清水町
Đây là danh sách của Shimizu-cho/清水町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Minami6-jonishi/南六条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890107
Tiêu đề :Minami6-jonishi/南六条西, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Minami6-jonishi/南六条西
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890107
Xem thêm về Minami6-jonishi/南六条西
Minami7-jo/南七条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890115
Tiêu đề :Minami7-jo/南七条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Minami7-jo/南七条
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890115
Minami8-jo/南八条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890116
Tiêu đề :Minami8-jo/南八条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Minami8-jo/南八条
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890116
Minami9-jo/南九条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890117
Tiêu đề :Minami9-jo/南九条, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Minami9-jo/南九条
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890117
Shimizu/清水, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890103
Tiêu đề :Shimizu/清水, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Shimizu/清水
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890103
Shimosahoro/下佐幌, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道: 0890102
Tiêu đề :Shimosahoro/下佐幌, Shimizu-cho/清水町, Kamikawa-gun/上川郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
Thành Phố :Shimosahoro/下佐幌
Khu 4 :Shimizu-cho/清水町
Khu 3 :Kamikawa-gun/上川郡
Khu 2 :Hokkaido/北海道
Khu 1 :Hokkaido/北海道
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :0890102
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg