Khu 4: Tempaku-ku/天白区
Đây là danh sách của Tempaku-ku/天白区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aikawa/相川, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680836
Tiêu đề :Aikawa/相川, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Aikawa/相川
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680836
Araike/荒池, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680013
Tiêu đề :Araike/荒池, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Araike/荒池
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680013
Domyocho/道明町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680064
Tiêu đề :Domyocho/道明町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Domyocho/道明町
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680064
Ebiyamacho/海老山町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680042
Tiêu đề :Ebiyamacho/海老山町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ebiyamacho/海老山町
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680042
Fukuike/福池, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680049
Tiêu đề :Fukuike/福池, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Fukuike/福池
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680049
Furukawacho/古川町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680046
Tiêu đề :Furukawacho/古川町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Furukawacho/古川町
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680046
Gozembacho/御前場町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680023
Tiêu đề :Gozembacho/御前場町, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Gozembacho/御前場町
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680023
Hachimanyama/八幡山, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680074
Tiêu đề :Hachimanyama/八幡山, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hachimanyama/八幡山
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680074
Hara/原, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680015
Tiêu đề :Hara/原, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hara/原
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680015
Hirabari/平針, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方: 4680011
Tiêu đề :Hirabari/平針, Tempaku-ku/天白区, Nagoya-shi/名古屋市, Aichi/愛知県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hirabari/平針
Khu 4 :Tempaku-ku/天白区
Khu 3 :Nagoya-shi/名古屋市
Khu 2 :Aichi/愛知県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :4680011
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg