Khu 3: Kita-ku/北区
Đây là danh sách của Kita-ku/北区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akabane/赤羽, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1150045
Tiêu đề :Akabane/赤羽, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Akabane/赤羽
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1150045
Akabanedai/赤羽台, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1150053
Tiêu đề :Akabanedai/赤羽台, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Akabanedai/赤羽台
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1150053
Akabanekita/赤羽北, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1150052
Tiêu đề :Akabanekita/赤羽北, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Akabanekita/赤羽北
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1150052
Akabaneminami/赤羽南, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1150044
Tiêu đề :Akabaneminami/赤羽南, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Akabaneminami/赤羽南
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1150044
Akabanenishi/赤羽西, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1150055
Tiêu đề :Akabanenishi/赤羽西, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Akabanenishi/赤羽西
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1150055
Higashijujo/東十条, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1140001
Tiêu đề :Higashijujo/東十条, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Higashijujo/東十条
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1140001
Higashitabata/東田端, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1140013
Tiêu đề :Higashitabata/東田端, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Higashitabata/東田端
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1140013
Horifune/堀船, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1140004
Tiêu đề :Horifune/堀船, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Horifune/堀船
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1140004
Iwabuchimachi/岩淵町, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1150041
Tiêu đề :Iwabuchimachi/岩淵町, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Iwabuchimachi/岩淵町
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1150041
Jujodai/十条台, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1140033
Tiêu đề :Jujodai/十条台, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Jujodai/十条台
Khu 3 :Kita-ku/北区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1140033
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg