Khu 3: Koza-gun/高座郡
Đây là danh sách của Koza-gun/高座郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ichinomiya/一之宮, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530111
Tiêu đề :Ichinomiya/一之宮, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ichinomiya/一之宮
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530111
Koyato/小谷, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530103
Tiêu đề :Koyato/小谷, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Koyato/小谷
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530103
Koyurugi/小動, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530102
Tiêu đề :Koyurugi/小動, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Koyurugi/小動
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530102
Kurami/倉見, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530101
Tiêu đề :Kurami/倉見, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kurami/倉見
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530101
Miyayama/宮山, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530106
Tiêu đề :Miyayama/宮山, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Miyayama/宮山
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530106
Nakaze/中瀬, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530112
Tiêu đề :Nakaze/中瀬, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakaze/中瀬
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530112
Okada/岡田, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530105
Tiêu đề :Okada/岡田, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Okada/岡田
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530105
Omagari/大曲, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530113
Tiêu đề :Omagari/大曲, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Omagari/大曲
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530113
Ozo/大蔵, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530104
Tiêu đề :Ozo/大蔵, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ozo/大蔵
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530104
Tabata/田端, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2530114
Tiêu đề :Tabata/田端, Samukawa-machi/寒川町, Koza-gun/高座郡, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Tabata/田端
Khu 4 :Samukawa-machi/寒川町
Khu 3 :Koza-gun/高座郡
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2530114
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg