Khu 3: Okaya-shi/岡谷市
Đây là danh sách của Okaya-shi/岡谷市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Honcho/本町, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940028
Tiêu đề :Honcho/本町, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Honcho/本町
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940028
Horinochi/堀ノ内, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940024
Tiêu đề :Horinochi/堀ノ内, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Horinochi/堀ノ内
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940024
Imai/今井, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940001
Tiêu đề :Imai/今井, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Imai/今井
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940001
Kamocho/加茂町, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940003
Tiêu đề :Kamocho/加茂町, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kamocho/加茂町
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940003
Kawagishihigashi/川岸東, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940045
Tiêu đề :Kawagishihigashi/川岸東, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kawagishihigashi/川岸東
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940045
Xem thêm về Kawagishihigashi/川岸東
Kawagishikami/川岸上, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940048
Tiêu đề :Kawagishikami/川岸上, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kawagishikami/川岸上
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940048
Kawagishinaka/川岸中, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940047
Tiêu đề :Kawagishinaka/川岸中, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kawagishinaka/川岸中
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940047
Kawagishinishi/川岸西, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940046
Tiêu đề :Kawagishinishi/川岸西, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kawagishinishi/川岸西
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940046
Xem thêm về Kawagishinishi/川岸西
Kohan/湖畔, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940034
Tiêu đề :Kohan/湖畔, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kohan/湖畔
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940034
Minato/湊, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940044
Tiêu đề :Minato/湊, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Minato/湊
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940044
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg